Hiển thị 22–36 của 36 kết quả

-17%
Giá gốc là: 610.500 ₫.Giá hiện tại là: 507.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 995.500 ₫.Giá hiện tại là: 826.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 1.338.700 ₫.Giá hiện tại là: 1.111.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 1.507.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.251.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 2.211.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.835.000 ₫.
-17%

Dây cáp điện Cadivi

Dây điện Cadivi CV 8.0-0,6/1kV

Giá gốc là: 2.970.000 ₫.Giá hiện tại là: 2.465.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 3.663.000 ₫.Giá hiện tại là: 3.040.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 1.903.000 ₫.Giá hiện tại là: 1.579.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 1.173.700 ₫.Giá hiện tại là: 974.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 823.900 ₫.Giá hiện tại là: 684.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 642.400 ₫.Giá hiện tại là: 533.000 ₫.
-17%
Giá gốc là: 455.400 ₫.Giá hiện tại là: 378.000 ₫.

Bảng giá dây cáp điện cadivi tốt nhất

Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại dây cáp điện được sản xuất để đáp ứng nhu cầu của nhiều công trình nhưng tại sao chuyên gia khuyên bạn nên chọn dây cáp điện CADIVI? Bởi lý do, dây cáp điện CADIVI được sản xuất bởi công ty CP dây cáp điện CADIVI, là đơn vị đã được cấp chứng chỉ ISO. Sản phẩm dây cáp điện CADIVI có chất lượng cao, đạt tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế. Rất nhiều đại lý phân phối sản phẩm dây cáp điện CADIVI nhưng để nhận được giá dây cáp điện CADIVI chính hãng, bạn cần đến những đại lý cấp 1 như Công ty CP Việt Long. Công ty chúng tôi cam kết báo giá dây cáp điện CADIVI chính hãng phải chăng nhất trên thị trường.

TRAN KIEN LIGHTING phối sản phẩm Cadivi dưới đây với giá cả cạnh tranh và chiết khấu cao lên đến 40% với đầy đủ CO/CQ. Giá chiết khấu tuỳ thuộc vào khối lượng đơn hàng, và thời điểm đặt hàng.

– Cáp chậm cháy CXV/FRT Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ FRT-PVC) từ 1 đến 4 lõi

– Cáp chậm cháy CV/FRT Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện FRT-PVC)

– Cáp hạ thế chống cháy CXV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ Fr-PVC) loại 1, 2, 3,4 lõi, 4 lõi (có một lõi trung tính)

– Cáp đồng hạ thế chống cháy CV/Fr Cadivi 0.6/1kV (ruột đồng, cách điện Fr-PVC)

– Dây điện VCm, VCmd, VCmt, VCmo (ruột đồng, cách điện PVC) Cadivi

– Cáp điện kế DK-CVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi (ruột đồng, cách điện PVC, vỏ PVC)

– Cáp điều khiển Cadivi (Cáp điều khiển DVV/Sc-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi)

– Cáp điều khiển DVV (Cáp điều khiển DVV-Cu/PVC/PVC 0.6/1kV Cadivi)

– Cáp ngầm Cadivi hạ thế CXV/DATA-Cu/XLPE/PVC/DATA/PVC, CXV/DSTA-Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC Cadivi (ruột đồng, cách điện XLPE, giáp băng bảo vệ, vỏ PVC)

– Cáp ngầm Cadivi hạ thế CVV/DATA và CVV/DSTA ( CVV/DATA-Cu/PVC/DATA/PVC và CVV/DSTA-Cu/PVC/DSTA/PVC)

– Cáp hạ thế Cadivi CVV-Cu/PVC/PVC 0,6/1kV (ruột đông, cách điện PVC, vỏ PVC)

– Cáp hạ thế Cadivi CV-Cu/PVC 450/750V

– Cáp hạ thế Cadivi CXV-Cu/XLPE/PVC 0.6/1kV Cadivi (ruột đông, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC), CXV 1x, CXV2x,CXV 3x, CXV 4x, CXV 3x+1

– Dây nhôm AV Cadivi (AV-0.6/1kV Cadivi), cáp nhôm vận xoắn LV-ABC-AL/XLPE 0.6/1kV Cadivi

– Cáp nhôm trung thế Cadivi 12/20(24)kV AsXV, AXV/S-DATA, AXV/SE-DSTA, AXV/S/AWA, AXV/SE/AWA; AXV/S, AXV/SE, AX1V và AX1V/WBC

– Cáp nhôm hạ thế AXV-AL/XLPE/PVC 0.6/1kV; AXV/DATA 0.6/1kV và AXV/DSTA 0.6/1kV Cadivi

– Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV/S/DATA, 12/20(24)kV-CXV/SE/DSTA, 12/20(24)kV-CXV/S/AWA, 12/20(24)kV-CXV/SE/SWA

– Cáp treo trung thế Cadivi 12/20(24)kV-CXV, 12/20(24)kV-CXIV, 12/20(24)kV-CXIV/WBC, 12/20(24)kV-CXV/S, 12/20(24)kV-CXV/SE